Tất cả chuyên mục
Thứ Tư, 24/04/2024 09:47 (GMT +7)
DANH SÁCH MỘT SỐ ĐƠN VỊ NỢ BHXH, BHYT, BHTN KÉO DÀI
Thứ 6, 16/11/2018 | 14:52:35 [GMT +7] A A
DANH SÁCH MỘT SỐ ĐƠN VỊ NỢ BHXH, BHYT, BHTN KÉO DÀI |
||||||
Tính đến hết tháng 10 năm 2018 |
||||||
STT |
Tên đơn vị |
Mã đơn vị |
Số lao động |
Địa chỉ liên hệ |
Số tiền nợ |
Số tháng nợ BHXH |
1 |
Công ty cổ phần du lịch Quảng Ninh |
QA0005Z |
10 |
Phường Bãi cháy TP Hạ long QN |
406,218,104 |
19 |
2 |
Công ty cổ phần thống nhất 508 |
QW0095Z |
20 |
khu3, Trần Hưng Đạo, Hạ long - Quảng ninh |
2,343,061,214 |
47 |
3 |
Cty cổ phần Sông Hồng 12 |
QL0007L |
40 |
Đông Triều - Quảng Ninh. |
318,932,427 |
8 |
4 |
Công ty TNHH MTV DV du lịch VIT Hạ Long |
YN0026A |
58 |
Kiốt 12 - Cảng Tuần Châu - Phường Tuần Châu - tp Hạ Long - Quảng Ninh |
421,407,659 |
7 |
5 |
Công ty CP May Quảng Ninh |
TZ0005Z |
216 |
Hồng Hải - Hạ Long - Quảng Ninh |
10,006,404,562 |
27 |
6 |
CTCP Xây lắp và sản xuất vật liệu xây dựng hà Khẩu |
TZ0006Z |
23 |
P Hà Khẩu TP Hạ Long Tỉnh QN |
2,470,821,119 |
40 |
7 |
C.ty TNHH một thành viên VTN-Quality |
TZ0017Z |
1 |
Phường Minh Thành, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
691,021,567 |
72 |
8 |
Xí nghiệp Thạch Sơn |
TA0012A |
7 |
Xã Đại Yên - TP Hạ Long - Quảng Ninh |
615,880,004 |
70 |
9 |
CN CT TNHH Ngọc Thiện |
TA0020A |
1 |
Tổ 2 khu 5 Phường Bãi cháy- TP Hạ Long |
369,781,576 |
75 |
10 |
Công ty CP Hương Phong |
TA0025A |
23 |
Khu đô thị đồi chè - P. Cao Xanh - TP Hạ Long - Quảng Ninh |
845,622,524 |
39 |
11 |
CTy TNHH Quảng Phú |
TA0055A |
|
Phường Việt Hưng - TP Hạ Long - Quảng Ninh |
524,027,256 |
63 |
12 |
CTy CP đầu tư Xây dựng Thành Thắng |
TA0254A |
9 |
Phường Bãi cháy - TP Hạ long - Quảng ninh |
3,096,240,679 |
58 |
13 |
Công ty Cổ Phần Xây Dựng Phù Đổng |
TA0276A |
2 |
T8 K1 Phường Giếng Đáy - Tp Hạ long - Quảng Ninh |
213,510,153 |
29 |
14 |
Cty TNHH DV tư vấn TCKT kiểm toán QN |
TA0309A |
9 |
Lô CC, Khu đô thị Cao Xanh - Hà Khánh B, P. Cao Xanh, TP Hạ Long, QN |
208,607,385 |
16 |
15 |
Cty luật TNHH Việt - Trung |
TA0368A |
3 |
Số 419 đường Nguyễn Văn Cừ phường Hồng Hải - Phường Hồng Hà - Thành phố ... |
415,964,468 |
52 |
16 |
Cty cổ phần Mai Hoàng |
TA0375A |
1 |
Tổ 4 - Khu 12 - Xã Việt Hưng - TP Hạ Long - Quảng Ninh |
415,218,272 |
99 |
17 |
Công ty TNHH Trường Phúc |
TA0377A |
11 |
505 - Đường Cao Xanh - P.Cao Xanh - TP Hạ Long |
382,345,982 |
33 |
18 |
Công ty Cổ phần Vũ Lâm |
TA0425A |
|
Tổ 18 khu 4B đường Hậu Cần thành phố Hạ long |
206,699,636 |
71 |
19 |
Công ty TNHH Trung Kiên |
TA0430A |
5 |
Khu Quỳnh Trung, xã Đại Yên thành phố Hạ Long |
713,054,350 |
73 |
20 |
Cty CP Khảo sát Thiết kế & Xây dựng Miền bắc |
TA0539A |
4 |
Số 489 Nguyễn Văn Cừ - Phường Hồng Hải - Tp Hạ long - Quảng ninh |
202,004,248 |
31 |
21 |
Công ty CP xây dựng hạ tầng T&D |
TA0586A |
15 |
Số 579 Đường Nguyễn văn Cừ ,P Hồng Hải - TP Hạ Long - Quảng Ninh |
216,350,364 |
10 |
22 |
Chi nhánh Công ty CP tư vấn & kiểm định công trình VNC |
TA0598A |
10 |
Tổ 4 khu 6 .P Giếng Đáy - TP Hạ Long - Quảng Ninh |
617,054,521 |
69 |
23 |
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ cơ khí sơn thịnh |
TA0613A |
1 |
Tổ 1 khu 7 .P Việt Hưng - TP Hạ Long - Quảng Ninh |
311,288,998 |
36 |
24 |
Công ty CP xây dựng ánh Thành Long |
TA0622A |
4 |
Số 5 Lô 3 ngõ 14 P.Hồng Hà - TP Hạ Long - Quảng Ninh |
212,308,919 |
30 |
25 |
Công ty CP Xuất nhập khẩu và Dịch vụ Quảng Ninh |
TA0677A |
|
Số nhà 38 tổ 7 khu 2, Phường Hồng Hà , TP Hạ Long , Quảng Ninh |
343,675,195 |
73 |
26 |
Cty CP Tư vấn và đầu tư xây dựng Kiến Sáng |
TA0689A |
1 |
Số 266 N.V.Cừ - Hồng Hải - Tp Hạ Long - Quảng Ninh |
223,258,775 |
83 |
27 |
Cty CP Xây dựng Khang Việt |
TA0733A |
2 |
Tổ 20B, Khu 2A, Phường Cao Xanh, TP Hạ Long, QN |
256,789,958 |
35 |
28 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Huy Minh |
TA0789A |
2 |
Tổ 21, K2, P . Bạch Đằng, TP - Hạ Long, QN |
316,532,102 |
42 |
29 |
Cty CP Hạ Long cảnh vịnh |
TA0832A |
3 |
Đưòng hậu cần, P . Bã i cháy, TP Hạ Long, QN |
286,599,332 |
73 |
30 |
Công ty cổ phần thương mại Huỳnh Đức |
TA0962A |
7 |
Tổ 7 Khu 2 Phường Hà Tu - TP. Hạ Long - Quảng Ninh |
214,529,949 |
32 |
31 |
Công ty TNHH Tâm Phú Cường |
TA0991A |
3 |
Tổ 1 Khu 5 Phường Giếng Đáy - TP. Hạ Long - Quảng Ninh |
316,456,632 |
57 |
32 |
Công ty TNHH Vận tải Trường Hải VIP |
TA0997A |
2 |
Tổ 3 - Khu 10 - P. Việt Hưng - Hạ Long - Quảng Ninh |
203,712,865 |
50 |
33 |
Công ty CP xe buýt Bãi Cháy, Quảng Ninh |
TA1019A |
36 |
Tổ 7, Khu 6, Phường Giếng Đáy , TP Hạ Long, Quảng Ninh |
722,272,740 |
23 |
34 |
Công Ty TNHH 1TV Công Nghiệp Tầu Thủy Cái Lân |
TA1251A |
21 |
Khu 5 tầng P.Giếng Đáy,TP Hạ Long.QN |
663,333,093 |
21 |
35 |
Công ty cổ phần dịch vụ du lịch và thương mại Đất Mỏ |
TC0033C |
1 |
Số 701, đường Trần Phú, Cẩm Thuỷ, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
266,942,389 |
45 |
36 |
Công ty cổ phần Trang Thiên Tân |
TC0069C |
2 |
Km 12 Tổ 1 khu 8B- Quang Hanh Cẩm Phả - Quảng Ninh |
225,159,347 |
28 |
37 |
Công ty CP Khai thác Khoáng sản Thiên Thuận Tường Quảng Ninh |
TC0077C |
25 |
Tổ 2, khu 1, phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
239,019,733 |
8 |
38 |
Chi nhánh Công ty TNHH Dương Nhật đầu tư |
TC0113C |
43 |
Tổ 42 B2 - Khu 4 - Cửa Ông - Cẩm Phả - Quảng Ninh |
314,795,266 |
7 |
39 |
Công ty Cổ phần Bê tông Cẩm Phả |
TC0156C |
11 |
Tổ 56 - Cẩm Thành - Cẩm Phả - Quảng Ninh |
230,497,042 |
15 |
40 |
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Đồng Lợi |
TC0500C |
1 |
SN22, tổ 4, khu Đập nước 1, Cẩm Thuỷ, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
204,870,929 |
31 |
41 |
Công ty cổ phần Trung Nam Bắc |
TD0103D |
64 |
Tổ 20 - Khu 3 - Trưng Vương - Uông Bí - Quảng Ninh |
498,861,326 |
7 |
42 |
Công ty CP Xí nghiệp Than Uông Bí |
TD0117D |
315 |
Cửa Ngăn, Phương Đông - Uông Bí - QNinh |
4,283,923,415 |
10 |
43 |
Công ty TNHH MTV Anh Đức - Quảng Ninh |
TD0186D |
15 |
Khu Dốc Đỏ 2 - Phương Đông - Uông Bí- Quảng Ninh |
300,055,030 |
17 |
44 |
CTy TNHH 1 TViên Lâm nghiệp Uông Bí QNinh |
TD0256D |
45 |
Khu 2 - Trưng Vương - TP Uông Bí - Quảng Ninh |
594,023,828 |
9 |
45 |
Công ty cổ phần Núi Rùa |
TD0356D |
61 |
Hợp Thành - Phương Nam - TP Uông Bí - Quảng Ninh |
399,647,168 |
6 |
46 |
C.Ty CP Thương mại & Xây dựng Hoàng Hà |
TF0001F |
2 |
Xã Tiên Lãng - Huyện Tiên Yên - Tỉnh Quảng Ninh |
678,743,669 |
75 |
47 |
Công ty TNHH Thanh Lâm |
TG0009G |
103 |
Xã Tân Bình - huyện Đầm Hà - tỉnh Quảng Ninh |
431,901,045 |
6 |
48 |
Công ty Cổ phần KS & VLXD Hưng Long |
TK0028K |
24 |
An Biên 1 - Lê Lợi - Hoành Bồ - QN |
2,971,970,799 |
85 |
49 |
Cty cổ phần SXVL XD Kim Sơn |
TL0013L |
5 |
Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh |
9,580,666,046 |
97 |
50 |
Cty CP đầu tư xây dựng Minh Dũng |
TL0017L |
|
Thôn Đạm Thủy, Thủy An,Đông Triều, Quảng Ninh |
470,481,808 |
68 |
51 |
Công ty TNHH Vi Sơn |
TL0065L |
22 |
Kim Sơn, Đông Triều, Quảng Ninh |
288,795,045 |
7 |
52 |
cty cổ phần thương mại Vinh Nghĩa |
TL0084L |
16 |
Vĩnh Tuy 1, Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh |
620,791,045 |
32 |
53 |
Công Ty TNHH TM & DV Cơ khí Quang Minh |
TL0127L |
|
Kim sơn - Đông triều - Quảng Ninh. |
201,131,914 |
43 |
54 |
Công ty Cổ phần xây dựng GIQ |
TL0149L |
|
nhà 48 khu phố 1 Phường Mạo khê - Đông triều - Quảng Ninh |
217,585,480 |
19 |
55 |
công ty cổ phần công nghiệp tàu thủy sông chanh |
TM0008M |
12 |
Hà An - Quảng Yên - Quảng Ninh |
3,312,672,996 |
101 |
56 |
Công ty cổ phần sửa chữa tàu biển Nosco - Vinalines |
TM0031M |
147 |
Tiền Phong - TX Quảng Yên - Quảng Ninh |
6,193,909,025 |
59 |
57 |
Công ty cổ phần Thạch Bàn Yên Hưng |
TM0036M |
27 |
Tiền An - Quảng Yên - Quảng Ninh |
560,059,406 |
17 |
Liên kết website
Ý kiến ()