Tất cả chuyên mục
Thứ Năm, 25/04/2024 00:56 (GMT +7)
Thông báo bán đấu giá quyền sử dụng đất tại huyện Hải Hà
Thứ 6, 21/10/2016 | 17:00:37 [GMT +7] A A
1. Công ty cổ phẩn đấu giá Gia Vũ tổ chức bán đấu giá quyền sử dụng đất 126 ô đất thuộc huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh theo hợp đồng số: 01/2016/HĐĐG-PTNMTHH giao kết giữa Phòng Tài nguyên & Môi trường huyện Hải Hà và Công ty cổ phần Đấu giá Gia Vũ, cụ thể các ô đất như sau:
TT |
Ô đất số |
Vị trí |
Kích thước |
Diện tích 01 ô đất(m2) |
Đơn giá khởi điểm (đồng/m2) |
Giá khởi điểm ô đất (đồng) |
Tiền đặt trước (đồng) |
XÃ QUẢNG CHÍNH |
|||||||
I. Điểm đấu giá thôn 3 |
|||||||
1 |
Ô số 1 |
Ống |
4,5 x 22 |
99 |
1.240.000 |
122.760.000 |
12.000.000 |
2 |
Ô số 2 |
Ống |
4,5 x 22 |
99 |
1.240.000 |
122.760.000 |
12.000.000 |
3 |
Ô số 3 |
Ống |
4,5 x 22 |
99 |
1.240.000 |
122.760.000 |
12.000.000 |
4 |
Ô số 4 |
Ống |
4,5 x 22 |
99 |
1.240.000 |
122.760.000 |
12.000.000 |
II. Điểm tái định cư thôn 3 (dự án ra cảng biển Hải Hà) |
|||||||
1 |
Ô số 1 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
1.240.000 |
124.000.000 |
12.000.000 |
2 |
Ô số 2 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
1.240.000 |
124.000.000 |
12.000.000 |
3 |
Ô số 3 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
1.240.000 |
124.000.000 |
12.000.000 |
III. Điểm số 01 thôn 5 |
|||||||
1 |
Ô Số 01 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
570.000 |
57.000.000 |
6.000.000 |
2 |
Ô Số 02 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
570.000 |
57.000.000 |
6.000.000 |
3 |
Ô Số 03 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
570.000 |
57.000.000 |
6.000.000 |
IV. Điểm số 01 thôn 6 |
|||||||
1 |
Ô số 01 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
750.000 |
75.000.000 |
7.000.000 |
2 |
Ô số 02 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
750.000 |
75.000.000 |
7.000.000 |
3 |
Ô số 03 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
750.000 |
75.000.000 |
7.000.000 |
4 |
Ô số 04 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
750.000 |
75.000.000 |
7.000.000 |
5 |
Ô số 05 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
750.000 |
75.000.000 |
7.000.000 |
6 |
Ô số 06 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
750.000 |
75.000.000 |
7.000.000 |
7 |
Ô số 07 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
750.000 |
75.000.000 |
7.000.000 |
8 |
Ô số 08 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
750.000 |
75.000.000 |
7.000.000 |
9 |
Ô số 09 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
750.000 |
75.000.000 |
7.000.000 |
10 |
Ô số 10 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
750.000 |
75.000.000 |
7.000.000 |
11 |
Ô số 11 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
750.000 |
75.000.000 |
7.000.000 |
12 |
Ô số 12 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
750.000 |
75.000.000 |
7.000.000 |
13 |
Ô số 13 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
750.000 |
75.000.000 |
7.000.000 |
14 |
Ô số 14 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
750.000 |
75.000.000 |
7.000.000 |
V. Điểm đấu giá thôn 8 |
|||||||
1 |
Ô số 01 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
570.000 |
57.000.000 |
6.000.000 |
2 |
Ô số 02 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
570.000 |
57.000.000 |
6.000.000 |
3 |
Ô số 03 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
570.000 |
57.000.000 |
6.000.000 |
4 |
Ô số 04 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
570.000 |
57.000.000 |
6.000.000 |
5 |
Ô số 05 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
570.000 |
57.000.000 |
6.000.000 |
6 |
Ô số 06 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
570.000 |
57.000.000 |
6.000.000 |
VI. Điểm số 02 thôn 8 |
|||||||
1 |
Ô số 01 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
460.000 |
46.000.000 |
5.000.000 |
VII. Điểm đấu giá thôn 10 |
|||||||
1 |
Ô số 01 |
Ống |
5 x 17 |
85 |
570.000 |
48.450.000 |
5.000.000 |
2 |
Ô số 02 |
Ống |
5 x 17 |
85 |
570.000 |
48.450.000 |
5.000.000 |
VIII. Điểm số 01 thôn 2 |
|||||||
1 |
Ô số 01 |
Ống |
7 x 15 |
105 |
460.000 |
48.300.000 |
5.000.000 |
2 |
Ô số 02 |
Ống |
7 x 15 |
105 |
460.000 |
48.300.000 |
5.000.000 |
KHU DÂN CƯ XÃ PHÚ HẢI – HUYỆN HẢI HÀ |
|||||||
LÔ N01 |
|||||||
1 |
Ô số 1 |
Góc |
9 x 11 |
99 |
2.160.000 |
213.840.000 |
21.000.000 |
2 |
Ô số 2 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
3 |
Ô số 3 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
4 |
Ô số 4 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
5 |
Ô số 5 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
6 |
Ô số 6 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
7 |
Ô số 7 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
8 |
Ô số 8 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
9 |
Ô số 9 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
10 |
Ô số 10 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
11 |
Ô số 11 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
12 |
Ô số 12 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
13 |
Ô số 13 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
14 |
Ô số 14 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
15 |
Ô số 15 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
16 |
Ô số 16 |
Góc |
9 x 11 |
99 |
2.160.000 |
213.840.0000 |
21.000.000 |
LÔ N02 |
|||||||
1 |
Ô số 01 |
Góc |
7,3 x 11 |
80,3 |
2.160.000 |
173.448.000 |
17.000.000 |
2 |
Ô số 2 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
3 |
Ô số 3 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
4 |
Ô số 4 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
5 |
Ô số 5 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
6 |
Ô số 6 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
7 |
Ô số 7 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
8 |
Ô số 8 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
9 |
Ô số 9 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
10 |
Ô số 10 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
11 |
Ô số 11 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
12 |
Ô số 12 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
13 |
Ô số 13 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
14 |
Ô số 14 |
Góc |
7,3 x 11 |
80,3 |
2.160.000 |
173.448.000 |
17.000.000 |
15 |
Ô số 15 |
Góc |
7,3 x 11 |
80,3 |
2.160.000 |
173.448.000 |
17.000.000 |
16 |
Ô số 16 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
17 |
Ô số 17 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
18 |
Ô số 18 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
19 |
Ô số 19 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
20 |
Ô số 20 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
21 |
Ô số 21 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
22 |
Ô số 22 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
23 |
Ô số 23 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
24 |
Ô số 24 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
25 |
Ô số 25 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
26 |
Ô số 26 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
27 |
Ô số 27 |
Ống |
8 x 11 |
88 |
1.800.000 |
158.400.000 |
15.000.000 |
28 |
Ô số 28 |
Góc |
7,3 x 11 |
80,3 |
2.160.000 |
173.448.000 |
17.000.000 |
LÔ N03 |
|||||||
1 |
Ô số 1 |
Ống |
5 x 13,5 |
67,5 |
1.620.000 |
109.350.000 |
10.000.000 |
2 |
Ô số 2 |
Ống |
5 x 13,5 |
67,5 |
1.620.000 |
109.350.000 |
10.000.000 |
3 |
Ô số 3 |
Ống |
5 x 13,5 |
67,5 |
1.620.000 |
109.350.000 |
10.000.000 |
4 |
Ô số 4 |
Ống |
5 x 13,5 |
67,5 |
1.620.000 |
109.350.000 |
10.000.000 |
5 |
Ô số 5 |
Ống |
5 x 13,5 |
67,5 |
1.620.000 |
109.350.000 |
10.000.000 |
6 |
Ô số 6 |
Ống |
5 x 13,5 |
67,5 |
1.620.000 |
109.350.000 |
10.000.000 |
7 |
Ô số 7 |
Ống |
5 x 13,5 |
67,5 |
1.620.000 |
109.350.000 |
10.000.000 |
8 |
Ô số 8 |
Ống |
5 x 13,5 |
67,5 |
1.620.000 |
109.350.000 |
10.000.000 |
9 |
Ô số 9 |
Góc |
5 x 13,5 |
67,5 |
1.940.000 |
130.950.000 |
10.000.000 |
10 |
Ô số 10 |
Ống |
5 x 13,5 |
67,5 |
1.620.000 |
109.350.000 |
10.000.000 |
11 |
Ô số 11 |
Ống |
5 x 13,5 |
67,5 |
1.620.000 |
109.350.000 |
10.000.000 |
12 |
Ô số 12 |
Ống |
5 x 13,5 |
67,5 |
1.620.000 |
109.350.000 |
10.000.000 |
13 |
Ô số 13 |
Ống |
5 x 13,5 |
67,5 |
1.620.000 |
109.350.000 |
10.000.000 |
14 |
Ô số 14 |
Ống |
5 x 13,5 |
67,5 |
1.620.000 |
109.350.000 |
10.000.000 |
15 |
Ô số 15 |
Ống |
5 x 13,5 |
67,5 |
1.620.000 |
109.350.000 |
10.000.000 |
16 |
Ô số 16 |
Ống |
5 x 13,5 |
67,5 |
1.620.000 |
109.350.000 |
10.000.000 |
17 |
Ô số 17 |
Ống |
5 x 13,5 |
67,5 |
1.620.000 |
109.350.000 |
10.000.000 |
18 |
Ô số 18 |
Góc |
5 x 13,5 |
67,5 |
1.940.000 |
130.950.000 |
13.000.000 |
LÔ N04 |
|||||||
1 |
Ô số 12 |
Ống |
7,5 x 15 |
112,5 |
1.800.000 |
202.500.000 |
20.000.000 |
2 |
Ô số 13 |
Ống |
7,5 x 15 |
112,5 |
1.800.000 |
202.500.000 |
20.000.000 |
3 |
Ô số 14 |
Ống |
7,5 x 15 |
112,5 |
1.800.000 |
202.500.000 |
20.000.000 |
4 |
Ô số 15 |
Ống |
7,5 x 15 |
112,5 |
1.800.000 |
202.500.000 |
20.000.000 |
5 |
Ô số 16 |
Ống |
7,5 x 15 |
112,5 |
1.800.000 |
202.500.000 |
20.000.000 |
6 |
Ô số 17 |
Góc |
7,5 x 15 |
112,5 |
2.160.000 |
243.000.000 |
24.000.000 |
7 |
Ô số 29 |
Ống |
7,5 x 15 |
112,5 |
1.800.000 |
202.500.000 |
20.000.000 |
8 |
Ô số 30 |
Ống |
7,5 x 15 |
112,5 |
1.800.000 |
202.500.000 |
20.000.000 |
9 |
Ô số 31 |
Ống |
7,5 x 15 |
112,5 |
1.800.000 |
202.500.000 |
20.000.000 |
10 |
Ô số 32 |
Ống |
7,5 x 15 |
112,5 |
1.800.000 |
202.500.000 |
20.000.000 |
11 |
Ô số 33 |
Ống |
7,5 x 15 |
112,5 |
1.800.000 |
202.500.000 |
20.000.000 |
12 |
Ô số 34 |
Góc |
7,5 x 15 |
112,5 |
2.160.000 |
243.000.000 |
24.000.000 |
QUY HOẠCH CẤP ĐẤT XEN CƯ ĐIỂM SỐ 4 THÔN 2 XÃ QUẢNG TRUNG |
|||||||
1 |
Ô số 04 |
Ống |
7 x 17 |
119 |
450.000 |
54.0000.000 |
5.000.000 |
KHU ĐÔ THỊ PHÍA NAM THỊ TRẤN QUẢNG HÀ |
|||||||
LÔ A |
|||||||
1 |
Ô số 9 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
3.000.000 |
300.000.000 |
30.000.000 |
2 |
Ô số 15 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
3.000.000 |
300.000.000 |
30.000.000 |
3 |
Ô số 17 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
3.000.000 |
300.000.000 |
30.000.000 |
4 |
Ô số 18 |
Ống |
|
107,7 |
3.000.000 |
323.100.000 |
32.000.000 |
5 |
Ô số 19 |
Ống |
|
99 |
3.000.000 |
297.000.000 |
30.000.000 |
LÔ B |
|||||||
1 |
Ô số 20 |
Góc |
|
80 |
3.000.000 |
240.000.000 |
24.000.000 |
2 |
Ô số 34 |
|
|
176,5 |
3.000.000 |
529.500.000 |
52.000.000 |
3 |
Ô số 35 |
Góc |
|
109,5 |
3.000.000 |
328.500.000 |
32.000.00 |
LÔ C |
|||||||
1 |
Ô số 21 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
3.000.000 |
300.000.000 |
30.000.000 |
2 |
Ô số 23 |
|
5 x 20 |
100 |
3.000.000 |
300.000.000 |
30.000.000 |
LÔ D |
|||||||
1 |
Ô số 32 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
3.000.000 |
300.000.000 |
30.000.000 |
2 |
Ô số 43 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
3.000.000 |
300.000.000 |
30.000.000 |
3 |
Ô số 48 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
3.000.000 |
300.000.000 |
30.000.000 |
4 |
Ô số 49 |
Ống |
5 x 20 |
100 |
3.000.000 |
300.000.000 |
30.000.000 |
5 |
Ô số 50 |
Góc |
|
76,3 |
3.000.000 |
228.900.000 |
22.000.000 |
6 |
Ô số 51 |
|
|
53,4 |
3.000.000 |
160.200.000 |
16.000.000 |
Tổng số |
126 |
|
|
|
|
|
|
2. Thời gian, địa điểm làm thủ tục và bán đấu giá tài sản:
- Thời gian tham khảo hồ sơ, mua hồ sơ và đăng ký tham gia đấu giá: Từ ngày 8h00 ngày 10/11/2016 đến 16h00 ngày 21/11/2016 (trừ ngày lễ, thứ 7, chủ nhật).
Địa điểm: + Trụ sở UBND xã Quảng Chính, huyện Hải Hà.
+ Trụ sở UBND xã Phú Hải, huyện Hải Hà.
+ Trụ sở UBND xã Quảng Trung, huyện Hải Hà.
+ Trụ sở UBND thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà.
+ Phòng tài nguyên – Môi trường huyện Hải Hà.
+ Công ty Cổ phần Đấu Giá Gia Vũ, địa chỉ: Số 60 đường Hùng Vương, phường Hòa Lạc, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh.
- Thời gian nộp hồ sơ tham gia đấu giá và nộp tiền đặt trước: ngày 21 tháng 11 năm 2016 (Buổi sáng từ 9h30 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 16h30).
Địa điểm: Trụ sở UBND huyện Hải Hà.
Địa điểm xem tài sản: Tại nơi có thửa đất bán đấu giá QSDĐ.
- Thời gian tổ chức đấu giá: 14h00 phút ngày 23/11/2016.
Địa điểm: Trụ sở UBND huyện huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh.
Điện thoại liên hệ: 0902.089188 – 0904.025198; Email: daugiagiavu@gmail.com. Tham khảo thêm tại Website: www.daugiagiavu.com
* Lưu ý:
- Các cá nhân khi nộp hồ sơ đăng ký tham gia đấu giá quyền sử dụng đất mang theo các giấy tờ sau: Chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân, hộ khẩu (bản chứng thực hoặc bản photo kèm theo bản gốc để đối chiếu).
- Tổ chức khi nộp hồ sơ đăng ký tham gia đấu giá quyền sử dụng đất mang theo các giấy tờ sau: Đăng kí kinh doanh, chứng nhận đăng kí mã số thuế, chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân của người đại diện hợp pháp (bản chứng thực).
- Chỉ những người đã đăng ký tham gia đấu giá và mua hồ sơ đấu giá đúng quy định mới được nộp tiền đặt trước; Sau khi người tham gia hoàn thành việc nộp tiền đặt trước Công ty CP Đấu giá Gia Vũ mới đưa vào danh sách chính thức để tham gia phiên đấu giá.
Liên kết website
Ý kiến ()